50 năm giải phóng Miền Nam 30/4/1975-30/4/2025

Chia sẻ ngay nếu bạn thấy hay...

Chiến tranh đã kết thúc đúng nửa thế kỷ, đất nước hòa bình, non sông nối liền một dải, nhưng đến thời điểm hiện tại, người Mỹ, người Việt ở chế độ cũ và đến ngay cả số ít người Việt Nam vẫn chưa hiểu tại sao nước Mỹ giàu có, hùng mạnh lại thua 1 đất nước nhỏ bé mang tên Việt Nam. Cùng Khải Nguyên Jewelry tìm câu trả lời cho vấn đề này nhé!

50 năm giải phóng Miền Nam 30/4/1975-30/4/2025
50 năm giải phóng Miền Nam 30/4/1975-30/4/2025

Người Mỹ thua trong Chiến tranh Việt Nam do nhiều nguyên nhân phức tạp liên quan đến cả chiến lược quân sự lẫn các yếu tố chính trị, quân sự, xã hội, con người và văn hóa. Trước tiên, hãy tìm hiểu nguyên nhân mà người Mỹ có mặt tại Miền Nam Việt Nam.

1. Nguyên nhân cuộc chiến:

 Từ Hiệp định Genève 1954

50 năm giải phóng Miền Nam 30/4/1975-30/4/2025

  • Hiệp định Genève (1954) chia Việt Nam tạm thời thành hai miền ở vĩ tuyến 17, sẽ tổng tuyển cử vào năm 1956 để thống nhất đất nước.

  • Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam đã bác bỏ tổng tuyển cử, vì lo sợ Hồ Chí Minh sẽ thắng.

  • Từ đó, tình hình hai miền căng thẳng và dẫn đến xung đột quân sự leo thang.


 Mỹ can thiệp và lập chính quyền thân Mỹ ở miền Nam

  • Mỹ hậu thuẫn Ngô Đình Diệm để thiết lập chế độ chống cộng ở miền Nam Việt Nam, gọi tắt là Việt Nam Cộng Hòa (VNCH).

  • Từ 1955, Mỹ viện trợ kinh tế, quân sự, cố vấn, sau đó đưa quân trực tiếp vào Việt Nam từ 1965.

  • Mục tiêu: ngăn chặn miền Bắc thống nhất đất nước bằng quân sự.


Nguyên nhân từ phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam

  • Nhân dân miền Nam nổi dậy chống lại chế độ Sài Gòn độc tài và tay sai của Mỹ, hình thành Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam (1960).

  • Miền Bắc ủng hộ phong trào giải phóng miền Nam bằng nhiều hình thức, kể cả quân sự, nhằm thống nhất đất nước.


Ý thức hệ đối lập: Dân tộc – Độc lập vs. Chống cộng – Bảo hộ

  • Việt Nam: chiến đấu vì mục tiêu độc lập dân tộc, thống nhất đất nước.

  • Mỹ: chiến đấu vì mục tiêu ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ đồng minh và ảnh hưởng ở châu Á.


Tóm lại

Nguyên nhân chính của chiến tranh Việt Nam – Mỹ (1954–1973) là mâu thuẫn giữa khát vọng độc lập, thống nhất đất nước của nhân dân Việt Nam với chính sách can thiệp, ngăn chặn cộng sản của Mỹ trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.

2. Về Chính trị

Chính trị của VNCH – tức chính quyền miền Nam Việt Nam từ 1955 đến 1975 – được tổ chức theo mô hình cộng hòa tổng thống, nhưng trong thực tế mang nhiều yếu tố độc tài, lệ thuộc và bất ổn. Dưới đây là cái nhìn tổng quan:


Hệ thống chính trị

  • Thể chế: Cộng hòa tổng thống, tương tự mô hình Mỹ, với ba nhánh quyền lực: hành pháp, lập pháp, tư pháp.

  • Tổng thống là người nắm quyền lực cao nhất, kiêm Tổng Tư lệnh quân đội.

  • Quốc hội (Hạ nghị viện và Thượng nghị viện), nhưng thực quyền rất hạn chế.


‍⚖️ Các đời tổng thống chính

 

Tổng thống Nhiệm kỳ Đặc điểm nổi bật
Ngô Đình Diệm 1955–1963 Thiết lập nền Đệ Nhất Cộng hòa, cầm quyền độc đoán, đàn áp đối lập và tôn giáo khác. Bị lật đổ và ám sát năm 1963.
Nguyễn Văn Thiệu 1967–1975 Lãnh đạo nền Đệ Nhị Cộng hòa, thân Mỹ, cầm quyền khi chiến tranh leo thang và kết thúc khi Sài Gòn thất thủ.

⚠️ Tính chất của nền chính trị VNCH

Phụ thuộc vào Mỹ

  • Chính quyền VNCH tồn tại và hoạt động nhờ viện trợ kinh tế, quân sự và hậu thuẫn chính trị từ Mỹ.

  • Các chính sách lớn, đặc biệt là quốc phòng và ngoại giao, phần lớn theo định hướng của Mỹ.

Độc tài và đàn áp đối lập

  • Dưới thời Ngô Đình Diệm, chính quyền độc quyền về chính trị, đàn áp các lực lượng đối lập như Phật giáo, các đảng phái khác.

  • Báo chí bị kiểm soát, biểu tình thường bị trấn áp.

Bất ổn và đảo chính

  • Sau khi Ngô Đình Diệm bị lật đổ (1963), miền Nam rơi vào tình trạng bất ổn chính trị nghiêm trọng, với nhiều cuộc đảo chính và tranh giành quyền lực trong quân đội.

  • Mãi đến 1967, Nguyễn Văn Thiệu mới lập lại phần nào trật tự.


Những hạn chế cơ bản

  • Không có tính chính danh cao: bị nhiều người dân xem là chính quyền “tay sai Mỹ”.

  • Không đại diện cho toàn dân: chính quyền mang tính giai cấp, phục vụ tầng lớp tinh hoa thân Mỹ, quan liêu, địa chủ.

  • Không tạo được nền móng phát triển vững chắc về kinh tế – xã hội.


Tóm lại

Chính quyền Việt Nam Cộng hòa là một thể chế cộng hòa trên danh nghĩa, nhưng hoạt động dựa vào Mỹ, thiếu ổn định và không có được sự ủng hộ rộng rãi trong nhân dân, nên không thể đứng vững lâu dài.

3. Về quân sự

Chiến lược Thời gian Đặc điểm Nguyên nhân thất bại
Chiến tranh đặc biệt 1961–1965 Quân VNCH là chủ lực Quân VNCH yếu, dân không ủng hộ
Chiến tranh cục bộ 1965–1968 Quân Mỹ trực tiếp tham chiến Du kích hiệu quả, phản chiến trong nước
Việt Nam hóa chiến tranh 1969–1973 Mỹ rút dần, VNCH tự chiến đấu VNCH thiếu năng lực, không có chính danh

Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” (1961–1965)

Dưới thời Tổng thống Kennedy và đầu thời Johnson.

Mục tiêu:

  • Dùng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ lực, còn Mỹ chỉ viện trợ vũ khí, cố vấn, huấn luyện.

  • Tiêu diệt lực lượng cộng sản bằng các biện pháp quân sự + bình định nông thôn.

Biện pháp:

  • Dựng ấp chiến lược để tách dân khỏi lực lượng Giải phóng.

  • Tăng cường viện trợ vũ khí, huấn luyện quân lực VNCH.

Thất bại vì:

  • Quân đội VNCH yếu kém, thiếu tinh thần chiến đấu.

  • “Ấp chiến lược” bị phá vỡ trên diện rộng.

  • Lực lượng Mặt trận Dân tộc Giải phóng phát triển mạnh.


Chiến lược “Chiến tranh cục bộ” (1965–1968)

Dưới thời Tổng thống Johnson.

Mục tiêu:

  • Dùng quân viễn chinh Mỹ trực tiếp tham chiến, tiêu diệt lực lượng cách mạng nhanh chóng.

  • Tạo ưu thế quân sự áp đảo.

Biện pháp:

  • Đưa hơn 500.000 quân Mỹ và đồng minh vào miền Nam.

  • Mở rộng chiến tranh phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân.

Thất bại vì:

  • Quân Mỹ không thích ứng được với chiến tranh du kích và địa hình.

  • Chiến thắng Mậu Thân 1968 của quân Giải phóng cho thấy Mỹ không thể kiểm soát tình hình.

  • Phong trào phản chiến ở Mỹ dâng cao, dư luận phản đối chiến tranh dữ dội.


Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” (1969–1973)

Dưới thời Tổng thống Nixon.

Mục tiêu:

  • Rút dần quân Mỹ, chuyển giao gánh nặng chiến tranh cho quân đội VNCH.

  • Vẫn tiếp tục viện trợ vũ khí và không quân yểm trợ từ xa.

Biện pháp:

  • Mở rộng ném bom sang Lào và Campuchia để cắt đường tiếp tế.

  • Tăng viện trợ quân sự cho VNCH để thay Mỹ “tự lo chiến đấu”.

Thất bại vì:

  • Quân lực VNCH không đủ khả năng độc lập chiến đấu.

  • Lực lượng cách mạng vẫn làm chủ chiến trường nông thôn và phát triển đều.

  • Mỹ rút quân nhưng không giành được ưu thế, bị buộc phải ký Hiệp định Paris 1973.

Kết luận

Tất cả các chiến lược quân sự của Mỹ đều thất bại vì họ không thể đánh bại một lực lượng có chính nghĩa, được dân ủng hộ, quen địa hình và có chiến lược linh hoạt, trong khi Mỹ và VNCH thiếu sự chính danh và không có được lòng dân.

Đặc biệt, Trận Mậu Thân 1968 (còn gọi là Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân) là một trong những sự kiện quân sự – chính trị quan trọng nhất trong Chiến tranh Việt Nam, diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán Mậu Thân (cuối tháng 1 – đầu tháng 2 năm 1968). Cuộc tấn công do lực lượng Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam và Quân đội Nhân dân Việt Nam tiến hành, nhắm vào hầu hết các thành phố lớn, thị xã và căn cứ quân sự của Mỹ – Việt Nam Cộng hòa trên toàn miền Nam.

3.1. Diễn biến chính

  • Cuộc tổng tiến công bắt đầu vào đêm Giao thừa Tết Mậu Thân (30–31/1/1968).

  • Các lực lượng của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đồng loạt tấn công hơn 100 thành phố và thị trấn, bao gồm Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ…

  • Ở Sài Gòn, các mục tiêu bị tấn công gồm: Dinh Độc Lập, Tòa Đại sứ Mỹ, Bộ Tổng Tham mưu VNCH, Đài Phát thanh, sân bay Tân Sơn Nhất…

  • Trận chiến tại Huế kéo dài suốt 25 ngày (lâu nhất), gây thiệt hại nặng nề và là một trong những trận đánh đẫm máu nhất của toàn chiến dịch.

3.2. Kết quả

  • Về quân sự: Lực lượng Giải phóng chịu tổn thất lớn, không đạt được mục tiêu làm cho quân đội Sài Gòn sụp đổ ngay tức thì.

  • Về chính trị – chiến lược: Đây là một thắng lợi lớn cho phía cách mạng. Dù bị tổn thất, nhưng chiến dịch:

    • Làm lung lay niềm tin của công chúng Mỹ về khả năng chiến thắng tại Việt Nam.

    • Gây sốc cho giới lãnh đạo Mỹ vì cho thấy đối phương có khả năng tổ chức tấn công lớn ngay giữa những vùng kiểm soát của Mỹ – VNCH.

    • Thúc đẩy phong trào phản chiến tại Mỹ phát triển mạnh mẽ hơn.

    • Dẫn đến việc Mỹ thay đổi chiến lược, tuyên bố ngừng ném bom miền Bắc và bắt đầu đàm phán tại Paris (đầu năm 1968).

3.3. Ý nghĩa lịch sử

  • Trận Mậu Thân 1968 là bước ngoặt của cuộc chiến, làm Mỹ mất dần ý chí tiếp tục cuộc chiến và mở đường cho việc Mỹ rút quân sau này.

  • Mặc dù không thành công về mặt quân sự như mong đợi, chiến dịch đã đạt được hiệu quả to lớn về mặt chính trị và chiến lược.

4. Về ngoại giao

Sau chiến dịch Mậu thân 1968, Hội nghị Paris về Việt Nam (1968–1973) là quá trình đàm phán ngoại giao kéo dài gần 5 năm, giữa các bên liên quan trong cuộc Chiến tranh Việt Nam. Đây là một sự kiện mang tính bước ngoặt, góp phần dẫn đến việc chấm dứt sự can thiệp quân sự của Hoa Kỳ và mở đường cho sự kết thúc của chiến tranh.

50 năm giải phóng Miền Nam 30/4/1975-30/4/2025


Các bên tham gia chính thức

  1. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) – đại diện là ông Lê Đức Thọ, Xuân Thủy…

  2. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (từ năm 1970, tham gia với tư cách riêng).

  3. Hoa Kỳ – đại diện nổi bật là Henry Kissinger (Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ).

  4. Việt Nam Cộng hòa (chính quyền Sài Gòn) – do Nguyễn Tiến Hưng, Trần Văn Lắm… đại diện.


Thời gian – Giai đoạn chính

  • Từ 13/5/1968 đến 27/1/1973

  • Diễn ra tại Paris, Pháp

Quá trình đàm phán gồm 2 giai đoạn chính:

  1. Đàm phán song phương (1968–1970): giữa Mỹ và miền Bắc Việt Nam.

  2. Đàm phán bốn bên (1970–1973): có sự tham gia chính thức của VNCH và Mặt trận Dân tộc Giải phóng.


Nội dung đàm phán

  • Yêu cầu của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa:

    • Mỹ phải chấm dứt chiến tranh, rút toàn bộ quân đội khỏi miền Nam.

    • Không can thiệp vào nội bộ Việt Nam.

    • Công nhận quyền tự quyết của nhân dân miền Nam.

  • Yêu cầu của Mỹ:

    • Ngừng bắn.

    • Đàm phán hòa bình giữa các bên Việt Nam.

    • Đảm bảo không để miền Nam “rơi vào tay cộng sản”.


Kết quả: Hiệp định Paris (27/1/1973)

Hiệp định có tên đầy đủ:
“Hiệp định về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam”

Một số điều khoản chính:

  • Mỹ rút toàn bộ quân đội và chấm dứt can thiệp quân sự ở Việt Nam.

  • Các bên ngừng bắn trên toàn lãnh thổ miền Nam.

  • Tù binh các bên được trao trả (bao gồm phi công Mỹ bị bắt).

  • Nhân dân miền Nam Việt Nam tự quyết định tương lai chính trị qua tổng tuyển cử.

  • Công nhận sự hiện diện của hai chính quyền, hai quân đội ở miền Nam Việt Nam tạm thời.


Ý nghĩa

  • Đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa: Thành công về mặt chiến lược, buộc Mỹ phải rút quân.

  • Đối với Mỹ: Giải pháp danh dự để rút khỏi một cuộc chiến kéo dài và bị phản đối trong nước.

  • Về thực tế: Dù ký kết ngừng bắn, nhưng xung đột ở miền Nam vẫn tiếp tục cho đến khi Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng (30/4/1975).

5. Yếu tố con người

Ngô Đình Diệm (1955–1963)

  • Chức vụ: Tổng thống đầu tiên của VNCH, người sáng lập nền Đệ Nhất Cộng hòa.

  • Đặc điểm: Cầm quyền độc tài, gia đình trị, đàn áp Phật giáo → bị đảo chính và ám sát năm 1963.

Ngô Đình Nhu

  • Em ruột và cố vấn thân cận của Ngô Đình Diệm, nắm thực quyền về tình báo và chính trị.

  • Kiến trúc sư của chương trình “ấp chiến lược”.

Nguyễn Văn Thiệu (1967–1975)

  • Tổng thống Đệ Nhị Cộng hòa, thân Mỹ, cầm quyền trong giai đoạn cao trào và suy sụp của chiến tranh.

  • Bỏ trốn khỏi Sài Gòn trước ngày 30/4/1975.

Nếu như tuyên ngôn độc lập của chủ tịch Hồ Chí Minh có câu kết: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. Một ý thức hệ hoàn toàn muốn độc lập về chính trị và khao khát tự do độc lập và sẵn sàng: “Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ …”

New!

-12%
Giá gốc là: 330.000 ₫.Giá hiện tại là: 290.000 ₫.
-13%
Giá gốc là: 400.000 ₫.Giá hiện tại là: 350.000 ₫.
-14%
650.000  560.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-13%
600.000  520.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-17%
Giá gốc là: 350.000 ₫.Giá hiện tại là: 290.000 ₫.
-38%
Giá gốc là: 420.000 ₫.Giá hiện tại là: 260.000 ₫.

Ấy vậy, Hầu hết giới lãnh đạo và tướng lĩnh VNCH chiến đấu, làm việc không có 1 lý do, lý tưởng chiến đấu thực sự rõ ràng. Họ sống, chiến đấu vì đồng Đô la của người Mỹ, họ sẵn sàng bán nước ta để làm tay sai cho Mỹ. Họ chỉ tập chung cho việc tranh giành quyền lực, phe phái và đảo chính hay tham nhũng mà chẳng lo gì cho cuộc sống của người dân. Thậm chí, việc Dồn dân vào các khu vực kiểm soát được bằng quân sự, gọi là “ấp chiến lược”, để: Ngăn tiếp tế, nuôi giấu cán bộ cách mạng và tuyên truyền chống cộng, xây dựng chính quyền thân Mỹ. Dưới sự chỉ đạo của cố vấn Mỹ, chính quyền VNCH thực hiện cuộc di dời quy mô lớn, đưa hàng triệu nông dân vào các “ấp” có rào kẽm gai, canh gác, kiểm soát nghiêm ngặt. Được quảng bá là nơi “bảo vệ dân, xây dựng đời sống mới”, nhưng thực chất là:

  • Kiểm soát chặt chẽ mọi sinh hoạt của dân
  • Quân sự hóa nông thôn
  • Đàn áp cách mạng

Việc dồn dân vào các ấp chiến lược này chẳng khác nào ép người dân dời bỏ quê hương, dời bỏ đất đai, mồ mả ông bà, tổ tiên để vào một “Nhà tù lớn”, nơi mà họ bị bắt đi nhà thờ, ra vào bị kiểm soát nghiêm ngặt…

Ấp chiến lược là chính sách dồn dân, lập khu vực kiểm soát để cô lập cách mạng của Mỹ – VNCH trong chiến tranh đặc biệt. Tuy được triển khai rộng khắp, nhưng vấp phải sự phản đối quyết liệt của nhân dân, bị lực lượng cách mạng phá hủy, và thất bại hoàn toàn vào năm 1964.

Bằng chứng là trong bài diễn văn tại buổi tiệc trưa do thị trưởng New York chiêu đãi tại khách sạn Waldorf – Astoria, ngày 13/5/1957, Ngô Đình Diệm nhân danh “Tổng thống VNCH” đã tuyên bố: “Biên giới Hoa Kỳ không ngừng lại ở Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, mà kéo dài, ở Đông Nam Á, tới sông Bến Hải, Vĩ tuyến 17 của Việt Nam”.

Với cương vị: “Tổng thống VNCH”, Nguyễn Văn Thiệu tuyên bố: “Mỹ còn viện trợ thì chúng tôi còn chống cộng, nếu Hoa Ký mà không viện trợ nữa thì không phải một ngày, một tháng hay một năm, mà chỉ sau 3 giờ chúng tôi sẽ dời khỏi dinh Tổng thống”. Bản chất lính đánh thuê, không hơn không kém.

Những người Việt Nam kiên trung, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, họ sẵn sàng hy sinh. Tiêu biểu là ông Tư Cang, cụm trưởng cụm tình báo H63 thường tâm sự với anh em, chú Tư chậm rãi nói, cuộc chiến này gian khổ lắm. Tất cả chúng ta có thể phải hy sinh bất cứ lúc nào trong thi hành nhiệm vụ. Thôi thì, lỡ bước chân vô Cụm tình báo này rồi thì tụi bay khắc vô trong tim giùm tao 4 chữ: COI NHƯ CHẾT RỒI, lỡ có bị địch bắt thì đừng khai báo, phản bội tổ chức!

Hay như ông Nguyễn Văn Thương là một chiến sĩ tình báo cách mạng, từng hoạt động trong mạng lưới tình báo H.63, và là một biểu tượng sống của lòng trung kiên, bất khuất trước sự tra tấn tàn bạo của đối phương. Dù bị CIA tra tấn cực kỳ tàn bạo, bị cưa chân 6 lần, ông vẫn không khai một lời, bảo vệ an toàn cho mạng lưới tình báo nằm vùng. Chúng ta còn có những vị tình báo như:

  • Ông Phạm Ngọc Thảo (1922–1965) là một trong những tình báo viên xuất sắc, kỳ lạ và dũng cảm nhất của cách mạng Việt Nam, người đã trở thành đại tá trong Quân lực Việt Nam Cộng hòa (VNCH), thậm chí tham gia tổ chức đảo chính và gây rối loạn nội bộ chính quyền Sài Gòn từ bên trong. Năm 1964–1965, ông bắt đầu bị nghi ngờ là “cộng sản nằm vùng”. Tướng Nguyễn Khánh ra lệnh truy nã, treo thưởng 1 triệu đồng, Ông bị bắt và tra tấn đến chết vào năm 1965. Khi mất, ông mới 43 tuổi.
  • Ông Vũ Ngọc Nhạ (1928–2002) là một trong những huyền thoại tình báo chiến lược vĩ đại nhất của Việt Nam, được mệnh danh là “Ông cố vấn” nằm vùng giữa trung tâm chính quyền Việt Nam Cộng hòa (VNCH). Ông là người đã thâm nhập sâu vào nội bộ Dinh Độc Lập, có quan hệ thân thiết với nhiều Tổng thống, tướng lĩnh và cả giới Công giáo, từ đó cung cấp tin chiến lược cho cách mạng suốt hơn 20 năm. Ông là người đứng đầu tổ chức tình báo chiến lược A.22 – một trong những mạng lưới tình báo nguy hiểm nhất đối với Mỹ và VNCH.Trong mạng lưới này có nhiều nhân vật cao cấp trong bộ máy VNCH, kể cả nghị sĩ, sĩ quan, bộ trưởng.A.22 đã cung cấp hàng trăm bản tin tình báo chiến lược, trong đó có thông tin giúp Bộ Chính trị hoạch định nhiều chiến dịch lớn, trong đó có Chiến dịch Tết Mậu Thân 1968. Năm 1969, mạng lưới A.22 bị CIA phát hiện. Ông và nhiều cộng sự bị bắt. Tuy nhiên, với vai trò và ảnh hưởng của mình, ông không bị xử tử như dự kiến. Một số tướng lĩnh VNCH ra mặt bảo vệ ông vì họ không tin ông là tình báo cộng sản. Sau Hiệp định Paris 1973, ông được trao trả tù binh và trở về miền Bắc.

  • Ông Phạm Xuân Ẩn (1927–2006) là một trong những điệp viên chiến lược xuất sắc nhất của Việt Nam trong thế kỷ 20, người đã nằm vùng sâu trong lòng nước Mỹ và chính quyền Việt Nam Cộng hòa (VNCH), hoạt động với vỏ bọc hoàn hảo là nhà báo quốc tế, đồng thời bí mật cung cấp thông tin chiến lược cho cách mạng Việt Nam trong suốt thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông được coi là 1 điệp viên hoàn hảo khi cung cấp gần 500 tài liệu về cho cách mạng, quan hệ thân thiết với hầu hết các tướng lĩnh VNCH và giới quan chức Mỹ tại Việt Nam, nhưng sau ngày 30/4/1975, ông vẫn chưa hề bị lộ là tình báo của “Bắc Việt”. Mặc dù trong lòng địch, với vỏ bọc là nhà báo quốc tế, song ông vẫn mang trong mình viên thuốc độc, để nếu có bị lộ thì ông sẽ tự quyên sinh để bảo vệ nguồn tin, bảo vệ cách mạng.
  • Ông Nguyễn Văn Minh (bí danh H3), một cán bộ điệp báo chiến lược có “bình phong” là thư ký đánh máy làm việc tại văn phòng Tổng Tham mưu trưởng Cao Văn Viên, đã cung cấp tin tức giúp trên khẳng định: “Khi ta đánh vào Sài Gòn thì Mỹ sẽ không trực tiếp tham chiến trở lại. Trước đó, tháng 7-1974, Phòng Tình báo Bộ tham mưu B2 (Phòng Tình báo Miền – J22) đã thu được bản tường trình của Bộ Tổng Tham mưu Việt Nam Cộng hòa về kế hoạch dự kiến năm 1975 và bức mật điện Mỹ gửi cho Bộ Tổng tham mưu Sài Gòn trả lời về việc Mỹ sẽ không trở lại Việt Nam, Mỹ coi chiến tranh ở Việt Nam đã kết thúc.
  • Đại tá tình báo, anh hùng LLVT nhân dân Nguyễn Văn Tàu, bí danh Tư Cang, người chỉ huy mạng lưới tình báo chiến lược H63. Năm 1966, ông Tư Cang bí mật thâm nhập vào nội đô Sài Gòn để trực tiếp chỉ huy mạng lưới tình báo của mình, trực tiếp lấy thông tin và giao nhiệm vụ cho các biệt động Phạm Xuân Ẩn, Tám Thảo, Vũ Ngọc Nhạ,… Cùng với đó, ông cùng với ông Phạm Xuân Ẩn đi tham quan tất cả các nơi trọng yếu của VNCH và lên kế hoạch đánh vào các nơi này chuẩn bị cho Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968. 
  • Ông Ba Quốc là bí danh của Thiếu tướng – tình báo chiến lược Đặng Trần Đức (1930–2004), một trong những chiến sĩ tình báo kỳ cựu và xuất sắc nhất của Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông nổi bật với vai trò xâm nhập sâu vào nội bộ chính quyền Việt Nam Cộng hòa và được xem là một trong những “con át chủ bài” của tình báo Việt Nam. Ông là quan chức trong Sở Nghiên cứu chính trị – xã hội, sau đó là Phủ Đặc ủy trung ương tình báo của VNCH, do đó, tất cả tin tức mật, các danh sách điệp viên được cài cắm trong hàng ngũ của Miền Bắc đều được đưa về cho cách mạng. Ông cũng là người cứu sống bí thư khu ủy Sài Gòn – Gia Định lúc đó là ông Nguyễn Văn Linh, người sau này là Tổng bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam và các khu ủy viên kịp thời trốn thoát. Chính ông cũng là người cứu Hoàng thân Sihanouk, ông đã bố trí cho bom nổ lệch giờ, kịp thời cứu mạng Hoàng thân Sihanouk. Cuộc đời ông Ba Quốc gắn liền với truyện: “Vị tướng tình báo và hai bà vợ”, sau hiệp định Genève 1954, ông được lệnh theo quân Pháp vào Nam tiếp tục hoạt động. Để thuận tiện cho việc hoạt động và xóa lý lịch của mình, mặc dù ông đã có vợ và 2 người con, nhưng vì yêu cầu hoạt động cách mạng, ông đã được sự đồng thuận của người vợ cả là bà Phạm Thị Thanh, ông Đàm Y sắp xếp cho Đặng Trần Đức cưới cháu họ của mình là bà Ngô Thị Xuân. Năm 1974, ông bị lộ, mặc dù ông Ba Quốc kịp trốn thoát, song bà Ngô Thị Xuân và một người con của ông bà bị bắt và tra tấn dã man, đến gần ngày miền Nam được giải phóng, hai mẹ con bà mới được thả ra.

  • Cùng với đó là rất nhiều nhà tình báo khác, dưới nhiều vỏ bọc hoặc vị trí trong lòng địch khác nhau, dù họ có phải hy sinh nhưng vẫn kiên trung 1 lòng chống Mỹ cứu nước mà chính họ cũng có thể gặp nguy hiểm khi ở 2 làn đạn.

Và hơn hết, Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954–1975), Quân đội Nhân dân Việt Nam và lực lượng vũ trang cách mạng đã phải chịu tổn thất rất lớn về sinh mạng, với số người hy sinh ước tính khoảng 1,1 đến 1,2 triệu người. Ngoài ra,

  • 849.018 Liệt sỹ hi sinh trong kháng chiến chống Mỹ.
  • Hàng triệu người bị thương, trong đó nhiều người bị mất sức lao động vĩnh viễn.

  • Hơn 200.000 hài cốt Liệt sỹ chưa được tìm thấy, thi thể các anh còn nằm lại trên các chiến trường Việt Nam, Lào, Cam pu chia, Biển Đông…; Hơn 300.000 hài cốt Liệt sỹ đã được quy tập về các nghĩa trang nhưng chưa xác định được danh tính tên tuổi, quê quán, đơn vị…

  • Nhiều gia đình mất từ 2–3 thế hệ, cả làng xã trở thành “xóm liệt sĩ”.

  • Việt Nam có khoảng 4,8 triệu người tiếp xúc, trong đó có hơn 3 triệu người nhiễm loại chất hóa học chết người này. Chất độc da cam dioxin cũng chính là nguyên nhân của hơn 400 nghìn người chết và tàn tật, gần 500 nghìn trẻ em dị tật và khoảng 1 triệu nạn nhân bị tàn phế. (theo vov.vn)
  • Tính đến thời điểm cuối năm 2023, cả nước Việt Nam đã có hơn 140.000 Bà mẹ Việt Nam Anh hùng được Nhà nước phong tặng danh hiệu cao quý này để ghi nhận sự hy sinh to lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và bảo vệ Tổ quốc.

Tóm lại, người Mỹ và VNCH chống lại cả dân tộc Việt Nam yêu hòa bình, tự do chứ không phải chỉ là 1 quân đội nhân dân Việt Nam, khi cả một dân tộc đồng lòng muốn thống nhẩ đất nước, muốn Non sông nối liền 1 dải chứ không chịu cảnh chia cắt và sự đô hộ hay bảo hộ của bất cứ quân đội nước ngoài nào! Hãy nhìn anh bạn Triều Tiên và Hàn Quốc, họ cũng bị chia cắt 2 miền, họ có 2 ý thức hệ khác nhau, họ không thực sự muốn hòa hợp dân tộc cũng như thống nhất đất nước, có lẽ ngày thống nhất đất nước của họ còn rất xa.

Kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025) mang ý nghĩa đặc biệt to lớn về chính trị, lịch sử, quân sự, dân tộc và tinh thần đoàn kết toàn dân tộc Việt Nam. Đây là một cột mốc không chỉ để nhìn lại thắng lợi vĩ đại của dân tộc trong thế kỷ XX, mà còn là dịp để khẳng định giá trị của hòa bình, độc lập, thống nhất và phát triển bền vững trong thời đại mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *