Bạc thương mại được phân loại dựa trên độ tinh khiết, mục đích sử dụng và hình thức thương mại hóa. Dưới đây là các loại bạc thương mại phổ biến:
1. Bạc nguyên chất (Bạc 999 hoặc 99,9%)
- Độ tinh khiết: Bạc 999 có chứa 99,9% bạc nguyên chất, là loại bạc tinh khiết nhất.
- Đặc điểm: Bạc 999 khá mềm và dễ bị trầy xước, vì vậy không phù hợp để làm trang sức tinh xảo hoặc các sản phẩm cần độ bền cao. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, chế tạo đồ dùng bạc, hoặc để đầu tư dưới dạng thỏi bạc, đồng xu.
2. Bạc 958 (Bạc Britannia)
- Độ tinh khiết: Chứa 95,8% bạc nguyên chất, còn lại là các kim loại khác (thường là đồng).
- Sử dụng: Thường được sử dụng để làm đồ dùng bạc (dao, thìa, nĩa), đồ trang sức và tiền xu. Bạc Britannia có độ bền cao hơn bạc 999 nhưng vẫn giữ được độ sáng bóng.
3. Bạc 925 (Bạc Sterling)
- Độ tinh khiết: Bạc 925 chứa 92,5% bạc nguyên chất, còn lại là 7,5% kim loại khác (thường là đồng).
- Đặc điểm: Đây là loại bạc phổ biến nhất trong sản xuất trang sức và đồ dùng bạc. Bạc 925 có độ bền tốt hơn bạc nguyên chất nhưng vẫn giữ được màu sắc và vẻ đẹp tự nhiên. Do tính dẻo và sáng, nó rất phù hợp cho các thiết kế trang sức phức tạp.
- Ứng dụng: Trang sức bạc, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ dùng nhà bếp, đồ trang trí.
4. Bạc Ý (Italian Silver)
- Độ tinh khiết: Thường là bạc 925, nhưng cũng có thể có tỷ lệ bạc khác nhau (925, 950).
- Đặc điểm: Bạc Ý nổi tiếng về phong cách thiết kế tinh xảo, hiện đại và thời thượng. Các sản phẩm bạc Ý thường được đánh giá cao vì chất lượng và vẻ đẹp nghệ thuật.
- Sử dụng: Chủ yếu trong trang sức và phụ kiện thời trang cao cấp.
5. Bạc Thái (Thai Silver)
- Độ tinh khiết: Thường từ 92,5% (bạc 925) trở lên, có khi lên đến 97-98%.
- Đặc điểm: Bạc Thái có màu sẫm hơn do kỹ thuật chế tác đặc biệt, thường tạo ra vẻ cổ kính, được ưa chuộng trong các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và trang sức.
- Sử dụng: Trang sức và phụ kiện thủ công, đồ trang trí.
6. Bạc Đức (German Silver hoặc Nickel Silver)
- Độ tinh khiết: Đây không phải là bạc thật, mà là hợp kim của niken, đồng và kẽm, không chứa bạc nguyên chất.
- Đặc điểm: Mặc dù không chứa bạc thật, hợp kim này có màu bạc và thường được sử dụng trong các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao với chi phí thấp hơn bạc nguyên chất.
- Sử dụng: Đồ trang trí, trang sức giá rẻ, đồ thủ công mỹ nghệ.
7. Bạc mạ (Silver Plated)
- Đặc điểm: Là các sản phẩm bằng kim loại (thường là đồng hoặc thép) được mạ một lớp bạc mỏng bên ngoài. Do lớp bạc khá mỏng, các sản phẩm này dễ bị trầy xước và bong tróc theo thời gian.
- Sử dụng: Đồ dùng gia đình (như bộ dao nĩa), trang sức giá rẻ, và đồ trang trí.
8. Bạc xu hoặc thỏi bạc đầu tư
- Đặc điểm: Bạc được đúc thành đồng xu hoặc thỏi bạc có trọng lượng và độ tinh khiết chuẩn xác (thường là 999).
- Sử dụng: Đầu tư tài chính, tích trữ giá trị tương tự như vàng. Loại này được ưa chuộng trong các giao dịch quốc tế và bởi các nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục tài sản.
9. Bạc trong công nghiệp
- Đặc điểm: Bạc nguyên chất hoặc hợp kim bạc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp do tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, khả năng kháng khuẩn và độ bền hóa học.
- Sử dụng: Ứng dụng trong sản xuất bảng mạch điện tử, pin mặt trời, gương, pin, và trong y tế (vật liệu kháng khuẩn).
Mỗi loại bạc có đặc tính và ứng dụng riêng, từ trang sức, đồ thủ công mỹ nghệ, cho đến các lĩnh vực công nghiệp và tài chính.